FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Leto

30.8.1986(38) 188cm 83Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM46
RM65
RB43
RWB47
CB38
SW40
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
17
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
19
Tranh bóng
38
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19