FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Klusener

21.10.1983(41) 189cm 82Kg
ST59
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM41
RM53
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
68
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10