FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Rossi

7.11.1986(38) 178cm 71Kg
ST50
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM59
RM57
RB62
RWB62
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
43
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
34
Sút xoáy
57
Đá phạt
44
Penalty
34
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19