FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Domenico Criscito

30.12.1986(37) 183cm 75Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM67
CDM69
RM66
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
81
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
78
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
74
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14