FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manolo Reina

1.4.1985(39) 185cm 80Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
42
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
13
Chuyền dài
35
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
31
Phản ứng
63
Quyết đoán
45
TM phát bóng
59
TM đổ người
61
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
62