FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Dreer

11.11.1981(42) 185cm 79Kg
ST22
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM22
RM25
RB23
RWB23
CB22
SW23
GK63
Sức mạnh
41
Thể lực
29
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
46
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
14
Rê bóng
23
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
15
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
19
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
68
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
64