FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stergos Marinos

17.9.1987(37) 178cm 71Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM62
RM60
RB63
RWB62
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19