FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahamadou N'Diaye

21.6.1990(34) 186cm 76Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM59
RM47
RB60
RWB58
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
76
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
29
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
25
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
47
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12