FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Martin

25.12.1987(36) 178cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM53
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13