FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giles Coke

3.6.1986(38) 183cm 79Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM56
RM58
RB56
RWB56
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18