FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Bignot

14.2.1986(38) 185cm 78Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM52
RM48
RB54
RWB53
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
37
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
37
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16