FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Collins

30.4.1986(38) 183cm 74Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM55
RM54
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
35
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12