FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Siebe Blondelle

20.4.1986(38) 185cm 81Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM59
RM51
RB58
RWB58
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
54
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13