FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Gutierrez

28.5.1986(38) 184cm 83Kg
ST62
RW60
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM49
RM60
RB45
RWB48
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
66
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
49
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17