FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolaj Agger

23.10.1988(35) 186cm 82Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM42
RM53
RB41
RWB43
CB40
SW39
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
52
Chuyền dài
35
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10