FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Toppel

30.1.1982(42) 192cm 86Kg
ST21
RW20
CF19
RF19
CAM19
CM19
CDM23
RM20
RB22
RWB22
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
30
Tốc độ
31
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
11
Chuyền dài
16
Lực sút
19
Đánh đầu
11
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
51
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
53