FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_172421

17.1.1985(39) 180cm 75Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM44
RM56
RB44
RWB46
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
27
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
34
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16