FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reginal Goreux

31.12.1987(36) 175cm 74Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM64
RM63
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20