FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Huseklepp

5.9.1984(40) 186cm 75Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM47
RM61
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
52
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15