FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Semedo

11.1.1985(39) 181cm 80Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM49
CM53
CDM60
RM49
RB56
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
53
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11