FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Chambers

1.3.1990(34) 178cm 73Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM37
RM54
RB41
RWB43
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15