FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_172246

17.2.1987(37) 178cm 72Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM46
RM54
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
40
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15