FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Corr

2.4.1985(39) 191cm 79Kg
ST59
RW51
CF55
RF55
CAM52
CM50
CDM46
RM50
RB41
RWB41
CB46
SW46
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
44
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
27
Rê bóng
39
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
65
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
28
Đá phạt
47
Penalty
60
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
78
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19