FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Schone

27.5.1986(38) 176cm 75Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM67
CDM58
RM67
RB56
RWB58
CB51(+1)
SW51
GK23
Sức mạnh
47
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
48
Nhảy
46
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
74
Kèm người
51
Tranh bóng
47
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
73
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
79
Vô-lê
73
Sút xoáy
79
Đá phạt
74
Penalty
70
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16