FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Sow

19.1.1986(38) 180cm 81Kg
ST71
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM53
RM69
RB53
RWB55
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
41
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
70
Sút xa
67
Vô-lê
78
Sút xoáy
68
Đá phạt
50
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12