FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lagos

5.3.1986(38) 176cm 73Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM52
RM60
RB54
RWB55
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12