FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Bieler

1.3.1984(40) 180cm 70Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM53
CDM44
RM58
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
69
Chuyền dài
41
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
69
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20