FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustín Bossio

15.11.1983(41) 186cm 74Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM23
RM22
RB23
RWB22
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
48
Thể lực
22
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
57
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60