FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Calvo

18.9.1985(39) 175cm 71Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM46
RM59
RB45
RWB48
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
40
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
32
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
44
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
68
Đá phạt
72
Penalty
48
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13