FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baptiste Martin

14.5.1985(39) 186cm 81Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM53
CDM60
RM52
RB61
RWB60
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
29
Vô-lê
49
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17