FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Promise

2.12.1987(36) 183cm 76Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM42
RM60
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
47
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
69
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
36
Đá phạt
54
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11