FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Wisniewski

11.8.1982(42) 177cm 74Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM51
RM60
RB50
RWB53
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
35
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
68
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21