FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Fuster

3.2.1982(42) 178cm 71Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM58
RM63
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
77
Đá phạt
63
Penalty
75
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19