FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Pereyra

23.11.1981(43) 168cm 71Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM52
RM64
RB53
RWB55
CB46
SW45
GK22
Sức mạnh
41
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14