FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Spolli

20.2.1983(41) 192cm 90Kg
ST48
RW41
CF43
RF43
CAM40
CM44
CDM58
RM41
RB58
RWB55
CB68
SW69
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
48
Tăng tốc
33
Tốc độ
48
Nhảy
63
Khéo léo
38
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
69
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
40
Chuyền dài
34
Lực sút
66
Đánh đầu
70
Sút xa
23
Vô-lê
37
Sút xoáy
27
Đá phạt
21
Penalty
35
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19