FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Cowan

23.8.1985(38) 173cm 70Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM50
RM45
RB50
RWB49
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
36
Giữ bóng
43
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18