FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Alvarez

20.1.1980(44) 175cm 75Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM56
RM46
RB55
RWB53
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
31
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14