FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Castells

19.10.1984(40) 189cm 84Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM47
CDM51
RM45
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
37
Giữ bóng
47
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
32
Vô-lê
18
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18