FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Aresti

15.3.1986(38) 189cm 78Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM30
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
36
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
24
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
17
TM phát bóng
58
TM đổ người
61
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
60