FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kadir Bekmezci

5.7.1985(39) 183cm 76Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM63
RM57
RB61
RWB61
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
65
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14