FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Enevoldsen

27.7.1987(36) 181cm 74Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM49
RM62
RB48
RWB50
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
73
Đánh đầu
46
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16