FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leobardo Lopez

4.9.1983(41) 177cm 75Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM58
RM50
RB57
RWB56
CB62
SW63
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
46
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
65
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
27
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
65
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16