FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanjo

28.10.1985(39) 187cm 80Kg
ST61
RW53
CF57
RF57
CAM53
CM49
CDM44
RM52
RB41
RWB42
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
35
Tranh bóng
30
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
31
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
49
Vô-lê
58
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15