FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roy O'Donovan

10.8.1985(39) 179cm 64Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM51
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
63
Sút xoáy
47
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12