FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa

9.4.1985(39) 179cm 72Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM61
RM49
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
47
Tốc độ
53
Nhảy
72
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13