FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Falcon

24.4.1984(40) 185cm 78Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
57
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
62
TM đổ người
66
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63