FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Gomez

24.5.1985(39) 178cm 74Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM57
RM62
RB53
RWB55
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
48
Sút xa
71
Vô-lê
59
Sút xoáy
60
Đá phạt
74
Penalty
72
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12