FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheick Tiote

21.6.1986(38) 180cm 86Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM67
CDM71
RM65
RB70
RWB70
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
79
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
78
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
81
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14