FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miku

19.8.1985(39) 186cm 79Kg
ST66
RW63
CF64
RF64
CAM61
CM56
CDM49
RM61
RB49
RWB50
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
44
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
44
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15