FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Buonanotte

19.4.1988(36) 161cm 57Kg
ST60
RW68
CF66
RF66
CAM69
CM64
CDM47
RM68
RB45
RWB50
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
85
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
20
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
16
Tranh bóng
31
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
35
Sút xa
73
Vô-lê
56
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
73
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16